Thông tin sản phẩm
Bobcat / Doosan Bobcat là thương hiệu nổi tiếng về máy công trình nhỏ gọn như máy xúc, máy xúc lật mini, máy nâng, v.v.
EarthForce” được giới thiệu là một nhãn hiệu con của Bobcat hướng vào các thị trường mới nổi, với mục tiêu giữ tiêu chuẩn chất lượng Bobcat trong khi giảm chi phí sản xuất ở những bộ phận không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng cốt lõi. doosanbobcat.com
Tuy nhiên, bản thân máy Bobcat E18z là dòng mini excavator 1-3 tấn được Bobcat đưa vào danh mục “1-3t Mini Excavators”. bobcat.com
Máy này được thiết kế để làm việc hiệu quả trong không gian hẹp, công trình đô thị, khu vườn lớn, cải tạo nhỏ, hoặc các công việc cần linh hoạt cao.
Dưới đây là thông số kỹ thuật nổi bật của Bobcat E18z (theo tài liệu Bobcat)
Thông số | Giá trị |
Công suất động cơ | 19 hp (tương đương ~14,2 kW) |
Trọng lượng vận hành (Operating Weight) | 1.955 kg |
Độ sâu đào tối đa (Dig Depth) | 2.190 mm |
Thể tích gầu tiêu chuẩn (Bucket Volume) | ~0,04 m³ |
Áp suất mặt đất (Ground Pressure) với bánh xích cao su | ~30,3 kPa |
Lực đào gầu (Bucket Digging Force) | ~22,700 N (~22,7 kN) |
Lực đào cần (Arm Digging Force) | ~11,200 N (~11,2 kN) |
Tốc độ di chuyển | – Tốc độ thấp: ~2,3 km/h – Tốc độ cao: ~4,4 km/h |
Hệ thống thủy lực | Bơm piston biến thiên, lưu lượng ~61,6 L/phút; dòng phụ (auxiliary) ~45 L/phút; áp lực hồi phục ~180 bar |
Góc xoay cần (Boom Swing) | – Sang trái: ~71° – Sang phải: ~49° |
Tốc độ xoay (swing speed) | ~10 vòng/phút (RPM) |
Dung tích các bình (dung dịch) | – Làm mát: 5 L – Dầu động cơ: 3 L – Dầu thủy lực: 18,6 L – Bình nhiên liệu: 24,6 L |
Công suất (HP) | 20 |
Công suất (W) | 14,2 |
Công suất làm sạch (m2/h) | |
Hộc chứa làm sạch (L) | |
Thời gian làm việc (h) |
Không có video cho sản phẩm này!
Xin vui lòng quay lại sau, Cảm ơn!
Sản phẩm tương tự
_guibinhluanthanhcong!