Product information
| Hạng mục | Thông số | 
|---|---|
| Phương pháp khoan | Rotary (Xoay) | 
| Đường kính lỗ khoan | Ø 149 – 270 mm | 
| Độ sâu khoan tối đa | 62,5 m | 
| Chiều dài cần khoan (1 thanh) | 10,7 m | 
| Lực đẩy / kéo | 340 kN | 
| Momen xoắn tối đa | 11.800 N·m | 
| Tốc độ quay trục khoan | 0 – 160 rpm (biến thiên vô cấp) | 
| Áp suất khí nén | 0,8 MPa | 
| Lưu lượng khí nén | 54 m³/phút | 
| Động cơ chính | Cummins QSK19-C800 / 597 kW (800 HP) | 
| Hệ thống di chuyển | Xích đôi chịu lực cao, truyền động thuỷ lực | 
| Khả năng leo dốc tối đa | 30° | 
| Trọng lượng vận hành | ~32.000 kg | 
| Kích thước tổng thể (D×R×C) | 12.000 × 3.000 × 4.200 mm | 
(Các thông số có thể thay đổi tuỳ phiên bản R8100L/R8100H và tùy chọn trang bị.)
Hiệu suất khoan vượt trội
	Trang bị hệ thống điều khiển điện–thuỷ lực tiên tiến giúp điều chỉnh tốc độ quay và lực đẩy tối ưu, phù hợp với các loại địa chất khác nhau, đảm bảo lỗ khoan chính xác và độ ổn định cao.
Cấu trúc mạnh mẽ, bền bỉ
	Khung gầm cứng vững, vật liệu thép chịu lực cao, cùng thiết kế mô-đun dễ bảo trì giúp máy hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt như mỏ đá, mỏ than, hay công trình đường cao tốc.
Động cơ công suất lớn – tiết kiệm nhiên liệu
	Trang bị động cơ Cummins QSK19 hiệu suất cao, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải quốc tế, giúp tiết kiệm nhiên liệu và nâng cao độ bền vận hành.
An toàn & tiện nghi cho người vận hành
	Cabin kín, chống ồn, có hệ thống điều hòa, ghế hơi và bảng điều khiển thông minh hiển thị toàn bộ thông số khoan theo thời gian thực.
Tự động hóa và bảo trì dễ dàng
	Hệ thống chẩn đoán lỗi tự động, thiết kế bảo dưỡng tập trung giúp giảm thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất tổng thể.
| Công suất (HP) | |
| Công suất (W) | |
| Công suất làm sạch (m2/h) | |
| Hộc chứa làm sạch (L) | |
| Thời gian làm việc (h) | 
There is no gallery for this product!
Please comback later, thank you!
There is no video for this product!
Please comback later, thank you!
Related products
_guibinhluanthanhcong!


