Thông tin sản phẩm
Bobcat (USA) là thương hiệu đứng đầu trong lĩnh vực sản xuất các xe xúc lật cỡ nhỏ đa chức năng.
Các model tiêu biểu như Bobcat S450, S530, S570, S590, S650...... Các dòng xe xúc lật mini này được thiết kế hiện đại với đa dạng các chức năng: từ xúc vật liệu, quét dọn vệ sinh nhà máy, cảng biển, trang trại......
Một thiết bị xe xúc lật Bobcat có thể gắn trên nhiều phụ kiện (attachment) khác nhau:
+ Gầu xúc: loại 0.4 m3, 0.5 m3, 0.6m3 dùng để vận chuyển xúc gạt các loại vật liệu nhỏ trên boong tầu, kho vật liệu, bãi chứa... Với ưu điểm về kích thước nhỏ gọn, xe xúc lật Mini Bobcat dễ dàng len lõi vào các không gian hẹp để xúc, quét dọn, đổ đống vật liệu.
+ Pallet nâng hàng: Xe xúc mini Bobcat có hệ thống càng nâng hàng giúp vận chuyển và nâng hàng lên tới tải trọng từ 600-1600Kg tùy từng model thiết bị.
+ Chổi quét bụi, vệ sinh công trường: Với hệ thống chổi quét gồm lưỡi gàu và bộ vòng chổi quét bụi là giải pháp tối ưu giúp vệ sinh trong nhà máy xi măng, vệ sinh hệ thống cảng biển, than....
Thiết bị xe xúc lật Bobcat sử dụng động cơ KUBOTA -Nhật Bản với nhiều ưu điểm như tiết kiệm nhiên liệu, chống ồn và thân thiện với môi trường.
Hệ thống di chuyển nhanh, hiện đại có thể quay tại chỗ 360 độ, tốc độ di chuyển tới 11km/h. Hệ thống cabin kính, option điều hòa nhiệt độ giúp người điều khiển thao tác nhanh, thoải mái trong mọi điều kiện môi trường: nóng, bụi bẩn....
Hệ thống tháo lắp thay đổi phụ kiện nhanh, giúp thay đổi phụ kiện dễ dàng, có sẵn đầu chờ thủy lực để lắp các loại phụ kiện.
Thiết bị xe xúc lật Bobcat được bảo hành 1 năm hoặc 1000h hoạt động theo tiêu chuẩn toàn cầu của hãng BOBCAT (USA)
No |
Thông số kỹ thuật |
S450 |
S570 |
S650 |
S850 |
01 |
Tải trọng xúc – kg |
608 |
942 |
1253 |
1850 |
02 |
Tải trọng lật – kg |
1215 |
1885 |
2507 |
3700 |
03 |
Speed km/h |
11,4/ 14,8 |
11,8/17,3 |
11,4 |
11,4/ 19,8 |
04 |
Động cơ |
Kubota |
Kubota |
Kubota |
Kubota |
05 |
Công suất – kw |
36,4 |
45,5 |
56 |
68,7 |
06 |
Nhiên liệu |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
07 |
Bình nhiên liệu -Lit |
54,4 |
93,7 |
90,5 |
112 |
08 |
Chiều cao nâng -m |
2,8 |
3 |
3,15 |
3,65 |
09 |
Trọng lượng xe kg |
2052 |
2636 |
3344 |
4223 |
10 |
Size dài-rộng-cao |
3,1x1,5x1,9 |
3,3x1,7x2 |
3,5x1,8x2 |
3,7x2x2 |
11 |
Hệ thống lái |
Thuỷ lực/ Điện |
Thuỷ lực/ Điện |
Thuỷ lực/ Điện |
Thuỷ lực/ Điện |
12 |
Option điều hoà |
R |
R |
R |
R |
Tải trọng nâng tiêu chuẩn ROC (kg) | 590 |
Tải trọng nâng tối đa (kg) | 1179 |
Công suất bơm (l/min or m3/h) | 63.2 l/min |
Tốc độ di chuyển tối đa (km/h) | 11.4 |
Trọng lượng xe (kg) | 2240 |
Loại máy | Kubota / V2607-DI-T-E3B-BC-2 |
Nhiên liệu | Diesel |
Hệ thống làm mát | Liquid |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 54.5l |
Công suất (hp) | 49 |
Hệ thống điều khiển | Điều khiển bằng tay (ACH) hoặc Joystick (SJC) |
Không có video cho sản phẩm này!
Xin vui lòng quay lại sau, Cảm ơn!
Sản phẩm tương tự